Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự trữ


[dự trữ]
to reserve
Hạt nhân nguyên tử dự trữ một năng lượng rất lớn
The nucleus of an atom has a very great reserve of energy



Put by, lay aside, reserve. have a reserve of
Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn The nucleus of an atom has a very great reserve of energy
Severve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.